Vios 1.5G CVT
Giá niêm yết: 545.000.000 VND
ƯU ĐÃI HOT
- Hỗ trợ 50% THUẾ TRƯỚC BẠ (**)
- LÃI SUẤT ưu đãi CHỈ TỪ 2,99%/NĂM(**)
- Tặng 1 năm bảo hiểm thân vỏ
• Kiểu dáng: Sedan
• Dung tích bình nhiên liệu: 42 lít
• Nhà sản xuất: Toyota
• Trọng lượng không tải: 1.075 - 1.110 kg
• Mức tiêu thụ nhiên liệu: Kết hợp: 5,7-5,9 l/100km
(trong đô thị 7,5-7,8, ngoài đô thị 4,7-4,9)
Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết và chương trình hot tháng 8
Ngoại thất
THIẾT KẾ GIÀU CẢM XÚC
VIOS mới với thiết kế giàu cảm xúc và công nghệ an toàn đạt chuẩn 5 sao sẽ là nguồn cảm hứng bất tận cho bạn khám phá mọi cung đường.
Nội thất
TRUYỀN CẢM HỨNG TỪ TIỆN NGHI VÀ THOẢI MÁI
Trải nghiệm không gian nội thất tinh tế, sang trọng với ngôn ngữ thiết kế hiện đại. Bảng điều khiển trung tâm với điểm nhấn là những đường mạ bạc liền mạch theo dạng dòng thác chảy từ trên xuống.
Tính năng
Tính năng nổi bật
Phụ kiện
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật
Động cơ xe và khả năng vận hành
Kích thước
| Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4425x1730x1475 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 |
Động cơ thường
| Loại động cơ | 2NR-FE |
| Số xy lanh | 4 |
| Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
| Dung tích xy lanh (cc) | 1496 |
| Hệ thống phun nhiên liệu | Van biến thiên kép |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | (79) 106/6000 |
| Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 140/4200 |
Hệ thống truyền động
| Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số
| Hộp số | Hộp số tự động vô cấp |
Hệ thống treo
| Trước | Độc lập Macpherson |
| Sau | Dầm xoắn |
Hệ thống lái
| Trợ lực tay lái | Điện |
Vành & lốp xe
| Loại vành | Mâm đúc |
| Kích thước lốp | 185/60R15 |
| Lốp dự phòng | Mâm đúc |
Phanh
| Trước | Đĩa thông gió 15' |
| Sau | Đĩa đặc |
Tiêu chuẩn khí thải
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
| Ngoài đô thị | 4.79 |
| Kết hợp | 5.87 |
| Trong đô thị | 7.74 |
Cụm đèn trước
| Đèn chiếu gần | Bi LED dạng bóng chiếu |
| Đèn chiếu xa | Bi LED dạng bóng chiếu |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
| Tự động Bật/Tắt | Có |
| Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
| Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
| Đèn sương mù | LED |
Cụm đèn sau
| Đèn vị trí | LED |
| Đèn phanh | LED |
| Đèn báo rẽ | Bóng thường |
| Đèn lùi | Bóng thường |
| Đèn báo phanh trên cao | Bóng thường |
Gương chiếu hậu ngoài
| Chức năng điều chỉnh điện | Có |
| Chức năng gập điện | Có |
| Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| Màu | Cùng màu thân xe |
Gạt mưa
| Trước | Gián đoạn (điều chỉnh thời gan) |
Chức năng sấy kính sau
| Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten
| Ăng ten | Vây cá |
Tay nắm cửa ngoài xe
| Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ Crom |
Lưới tản nhiệt
| Lưới tản nhiệt | Sơn đen bóng |
Tay lái
| Loại tay lái | 3 chấu thể thao |
| Chất liệu | Bọc da |
| Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, bluetooth, màn hình hiển thị đa thông tin |
| Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng |
| Lẫy chuyển số | Có |
Gương chiếu hậu trong
| Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm |
Tay nắm cửa trong xe
| Tay nắm cửa trong xe | Mạ bạc |
Cụm đồng hồ
| Loại đồng hồ | Optitron với màn hình TFT 4.2 inch |
| Đèn báo chế độ Eco | Có |
| Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
| Chức năng báo vị trí cần số | Có |
Lẫy chuyển số sau vô lăng
| Lẫy chuyển số sau vô lăng | Có |
Chất liệu bọc ghế
| Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước
| Loại ghế | Thể thao |
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
| Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng |
Ghế sau
| Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40, ngả lưng ghế |
| Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Hệ thống điều hòa
| Hệ thống điều hòa | Tự động |
Hệ thống âm thanh
| Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 9 inch |
| Số loa | 6 |
| Cổng kết nối USB | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có |
| Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
| Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Khóa cửa điện
| Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên và chống kẹt bên người lái |
Ga tự động
| Ga tự động | Có |
Camera lùi
| Camera lùi | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
| Sau | Có |
| Góc trước | Có |
| Góc sau | Có |
Cổng sạc USB type C hàng ghế 2
| Cổng sạc USB type C hàng ghế 2 | 2 |
Hệ thống báo động
| Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh
| Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử
| Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo
| Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp
| Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Cảnh báo tiền va chạm
| Cảnh báo tiền va chạm | Có |
Cảnh báo lệch làn đường
| Cảnh báo lệch làn đường | Có |
Túi khí
| Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
| Túi khí bên hông phía trước | Có |
| Túi khí rèm | Có |
| Túi khí đầu gối người lái | Có |
Khóa an toàn trẻ em
| Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX |
Khóa cửa an toàn trẻ em
| Khóa cửa an toàn trẻ em | Có |
