Alphard
Giá: 4.370.000.000 VND
ƯU ĐÃI HOT
- LÃI SUẤT ƯU ĐÃI (**)
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Hộp số tự động 8 cấp
Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết và chương trình hot tháng 8
Ngoại thất
Dấu ấn thượng lưu
Tạo ấn tượng mạnh mẽ ngay từ ánh nhìn đầu tiên, Alphard không chỉ sở hữu dáng vẻ oai vệ, lịch lãm và sang trọng mà còn mang đến trải nghiệm tiện nghi tột bậc.
Nội thất
Phong thái thượng lưu
Nội thất bọc da cao cấp và ốp gỗ sang trọng được thiết kế tinh tế với những điểm nhấn mạnh mẽ là các đường viền mạ Crom sáng bóng nổi bật.
Tính năng
Tính năng nổi bật
Phụ kiện
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật
Động cơ xe và khả năng vận hành
Kích thước
| Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4945 x 1850 x 1890 |
| Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 3210 x 1590 x 1400 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3000 |
| Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1575/1600 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
| Góc thoát (Trước/Sau) (độ) | N/A |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 2185 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2710 |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 75 |
| Dung tích khoang hành lý (L) | N/A |
| Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | N/A |
Động cơ thường
| Loại động cơ | V6, 3.5L, 24 van, DOHC với VVT-i kép |
| Số xy lanh | 6 |
| Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
| Dung tích xy lanh (cc) | N/A |
| Tỉ số nén | N/A |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ EFI |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | (221)296/6600 |
| Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 361/4600-4700 |
| Tốc độ tối đa | N/A |
| Khả năng tăng tốc | N/A |
| Hệ số cản không khí | N/A |
| Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | N/A |
Động cơ điện
| Động cơ điện | NA |
Các chế độ lái
| Các chế độ lái | Chưa có thông tin |
Hệ thống truyền động
| Hệ thống truyền động | Chưa có thông tin |
Hộp số
| Hộp số | Số tự động 8 cấp |
Hệ thống treo
| Trước | Độc lập Macpherson |
| Sau | Tay đòn kép |
Hệ thống lái
| Trợ lực tay lái | Điện |
| Trợ lực tay lái | N/A |
Vành & lốp xe
| Loại vành | Mâm đúc |
| Kích thước lốp | 235/50R18 |
| Lốp dự phòng | T155/80D17, Mâm đúc |
Phanh
| Trước | Đĩa tản nhiệt |
| Sau | Đĩa tản nhiệt |
Tiêu chuẩn khí thải
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
| Ngoài đô thị | 7.26 |
| Kết hợp | 9.97 |
| Trong đô thị | 14.68 |
Cụm đèn trước
| Đèn chiếu gần | LED dạng bóng chiếu |
| Đèn chiếu xa | LED dạng bóng chiếu |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
| Hệ thống rửa đèn | Không có |
| Tự động Bật/Tắt | Có |
| Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
| Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có |
| Hệ thống cân bằng góc chiếu | Có |
| Chế độ đèn chờ dẫn đường | N/A |
Cụm đèn sau
| Đèn vị trí | N/A |
| Đèn phanh | N/A |
| Đèn báo rẽ | N/A |
| Đèn lùi | N/A |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
| Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
Đèn sương mù
| Trước | LED |
| Sau | Không có |
Gương chiếu hậu ngoài
| Chức năng điều chỉnh điện | Có |
| Chức năng gập điện | Có |
| Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| Tích hợp đèn chào mừng | N/A |
| Màu | Cùng màu thân xe |
| Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | N/A |
| Bộ nhớ vị trí | Có |
| Chức năng sấy gương | Có |
| Chức năng chống bám nước | N/A |
| Chức năng chống chói tự động | N/A |
Gạt mưa
| Trước | Rửa kính, xịt kính, tự động, cảm biến mưa |
| Sau | Rửa kính, gián đoạn |
Chức năng sấy kính sau
| Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten
| Ăng ten | In trên kính |
Tay nắm cửa ngoài xe
| Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ Crom |
Bộ quây xe thể thao
| Bộ quây xe thể thao | Chưa có thông tin |
Thanh cản (giảm va chạm)
| Trước | N/A |
| Sau | N/A |
Lưới tản nhiệt
| Lưới tản nhiệt | Chưa có thông tin |
Chắn bùn
| Chắn bùn | Chưa có thông tin |
Chắn bùn bên
| Chắn bùn bên | Chưa có thông tin |
Ống xả kép
| Ống xả kép | Chưa có thông tin |
Cánh hướng gió
| Cánh hướng gió | Chưa có thông tin |
Thanh đỡ nóc xe
| Thanh đỡ nóc xe | Không có |
Tay lái
| Loại tay lái | 4 chấu, có sưởi |
| Chất liệu | Bọc da, vân gỗ, ốp bạc |
| Nút bấm điều khiển tích hợp | Tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID |
| Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
| Lẫy chuyển số | N/A |
| Bộ nhớ vị trí | N/A |
Gương chiếu hậu trong
| Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Tay nắm cửa trong xe
| Tay nắm cửa trong xe | Chưa có thông tin |
Cụm đồng hồ
Chức năng báo vị trí cần số
| Loại đồng hồ | Optitron |
| Đèn báo hệ thống Hybrid | Không có |
| Đèn báo chế độ Eco | Có |
| Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
| N/A | |
| Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình TFT 4.2" |
Cửa sổ trời
| Cửa sổ trời | Có |
Chất liệu bọc ghế
| Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước
| Loại ghế | N/A |
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng, chức năng trượt tự động |
| Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 4 hướng, đệm chân điều chỉnh điện |
| Bộ nhớ vị trí | Có (3) |
| Chức năng thông gió | Có |
| Chức năng sưởi | Có |
Ghế sau
| Hàng ghế thứ hai | Ghế thương gia chỉnh điện 4 hướng, có đệm chân chỉnh điện 4 hướng, tựa tay và bàn VIP |
| Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 sang hai bên |
| Hàng ghế thứ bốn | N/A |
| Hàng ghế thứ năm | N/A |
| Tựa tay hàng ghế sau | N/A |
Rèm che nắng kính sau
| Rèm che nắng kính sau | Có (cả hai hàng ghế thứ 2 và 3) |
Rèm che nắng kính sau
| Rèm che nắng kính sau | Chưa có thông tin |
Hệ thống điều hòa
| Hệ thống điều hòa | Có (cả hai hàng ghế thứ 2 và 3) |
Cửa gió sau
| Cửa gió sau | Có |
Hộp làm mát
| Hộp làm mát | Chưa có thông tin |
Hệ thống âm thanh
| Đầu đĩa | Màn hình cảm ứng 10.5” |
| Số loa | 17 loa JBL |
| Cổng kết nối AUX | N/A |
| Cổng kết nối USB | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có |
| Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có |
| Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | N/A |
| Kết nối wifi | N/A |
| Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
| Kết nối điện thoại thông minh | N/A |
| Kết nối HDMI | N/A |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử
| Phanh tay điện tử | Chưa có thông tin |
Giữ phanh điện tử
| Giữ phanh điện tử | Chưa có thông tin |
Hệ thống dẫn đường
| Hệ thống dẫn đường | Chưa có thông tin |
Hiển thị thông tin trên kính lái
| Hiển thị thông tin trên kính lái | Không có |
Khóa cửa điện
| Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa) |
Cốp điều khiển điện
| Cốp điều khiển điện | Chưa có thông tin |
Hệ thống sạc không dây
| Hệ thống sạc không dây | Chưa có thông tin |
Ga tự động
| Ga tự động | Chưa có thông tin |
Hệ thống báo động
| Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống an toàn Toyota safety sense
| Cảnh báo tiền va chạm (PSC) | Có |
| Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Có |
| Hỗ trợ giữ làn đường | Có |
| Điều khiển hành trình chủ động | Có |
| Đèn chiếu xa tự động | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh
| Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử
| Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo
| Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo
| Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Không có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù
| Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có |
Hệ thống thích nghi địa hình
| Hệ thống thích nghi địa hình | Không có |
Đèn báo phanh khẩn cấp
| Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp
| Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Chưa có thông tin |
Camera lùi
| Camera lùi | Có |
Camera 360 độ
| Camera 360 độ | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
| Sau | 2 |
| Trước | Không có |
| Góc trước | 2 |
| Góc sau | 2 |
Túi khí
| Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
| Túi khí bên hông phía trước | Có (2) |
| Túi khí rèm | Có (2) |
| Túi khí bên hông phía sau | Không có |
| Túi khí đầu gối người lái | Có (1) |
| Túi khí đầu gối hành khách | Không có |
Khung xe GOA
| Khung xe GOA | Có |
Dây đai an toàn
| Dây đai an toàn | 3 điểm, căng đai, hạn chế lực căng khẩn cấp, 7 vị trí |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) | Chưa có thông tin |
Cột lái tự đổ
| Cột lái tự đổ | Chưa có thông tin |
Khóa an toàn trẻ em
| Khóa an toàn trẻ em | Chưa có thông tin |
Khóa cửa an toàn
| Khóa cửa an toàn | Chưa có thông tin |
