Fortuner 2.7AT 4x2
Giá niêm yết: 1.165.000.000 VND
ƯU ĐÃI HOT
- LÃI SUẤT ƯU ĐÃI hấp dẫn (**)
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Hộp số tự động 6 cấp
Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết và chương trình hot tháng 8
Ngoại thất
Đầu xe
Nhằm tôn lên vẻ ngoài khỏe khoắn mà sang trọng, lưới tản nhiệt và ốp cản trước được mở rộng cùng với thiết kế liền mạch giữa hai bên đầu xe.
Nội thất
Bảng đồng hồ táp lô
Thiết kế bảng đồng hồ hiện đại giúp chủ sở hữu thuận tiện trong việc nắm bắt các thông số vận hành một cách chính xác và nhanh chóng.
Tính năng
Tính năng nổi bật
Phụ kiện
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật
Động cơ xe và khả năng vận hành
Kích thước
| Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4795 x 1855 x 1835 |
| Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | N/A |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2745 |
| Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1545/1555 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 279 |
| Góc thoát (Trước/Sau) (độ) | 29/25 |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1895 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2510 |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 |
| Dung tích khoang hành lý (L) | N/A |
| Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | N/A |
Động cơ thường
| Loại động cơ | 2TR-FE (2.7L) |
| Số xy lanh | 4 |
| Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
| Dung tích xy lanh (cc) | 2694 |
| Tỉ số nén | N/A |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ EFI |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | 122 (164)/5200 |
| Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 245/4000 |
| Tốc độ tối đa | 175 |
| Khả năng tăng tốc | N/A |
| Hệ số cản không khí | N/A |
| Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | N/A |
Động cơ điện
| Động cơ điện | NA |
Các chế độ lái
| Các chế độ lái | Có |
Hệ thống truyền động
| Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau |
Hộp số
| Hộp số | Số tự động 6 cấp |
Hệ thống treo
| Trước | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng |
| Sau | Phụ thuộc, liên kết 4 điểm |
Hệ thống lái
| Trợ lực tay lái | Thủy lực biến thiên theo tốc độ |
| Trợ lực tay lái | Không có |
Vành & lốp xe
| Loại vành | Mâm đúc |
| Kích thước lốp | 265/60R18 |
| Lốp dự phòng | Mâm đúc |
Phanh
| Trước | Đĩa tản nhiệt |
| Sau | Đĩa |
Tiêu chuẩn khí thải
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
| Ngoài đô thị | 9.69 |
| Kết hợp | 11.42 |
| Trong đô thị | 14.52 |
Cụm đèn trước
| Đèn chiếu gần | LED |
| Đèn chiếu xa | LED |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
| Hệ thống rửa đèn | N/A |
| Tự động Bật/Tắt | Có |
| Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | N/A |
| Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | N/A |
| Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động |
| Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Cụm đèn sau
| Đèn vị trí | LED |
| Đèn phanh | LED |
| Đèn báo rẽ | LED |
| Đèn lùi | LED |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
| Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
Đèn sương mù
| Trước | LED |
| Sau | LED |
Gương chiếu hậu ngoài
| Chức năng điều chỉnh điện | Có |
| Chức năng gập điện | Có |
| Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| Tích hợp đèn chào mừng | Có |
| Màu | Cùng màu thân xe |
| Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | N/A |
| Bộ nhớ vị trí | N/A |
| Chức năng sấy gương | N/A |
| Chức năng chống bám nước | N/A |
| Chức năng chống chói tự động | N/A |
Gạt mưa
| Trước | Gián đoạn (điều chỉnh thời gan) |
| Sau | Có (gián đoạn) |
Chức năng sấy kính sau
| Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten
| Ăng ten | Vây cá |
Tay nắm cửa ngoài xe
| Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ Crom |
Bộ quây xe thể thao
| Bộ quây xe thể thao | Không có |
Thanh cản (giảm va chạm)
| Trước | Có |
| Sau | Có |
Lưới tản nhiệt
| Lưới tản nhiệt | Chưa có thông tin |
Chắn bùn
| Chắn bùn | Trước + Sau |
Chắn bùn bên
| Chắn bùn bên | Chưa có thông tin |
Ống xả kép
| Ống xả kép | Không có |
Cánh hướng gió
| Cánh hướng gió | Chưa có thông tin |
Thanh đỡ nóc xe
| Thanh đỡ nóc xe | Không có |
Tay lái
| Loại tay lái | 3 chấu |
| Chất liệu | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc |
| Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay |
| Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
| Lẫy chuyển số | Có |
| Bộ nhớ vị trí | Không có |
Gương chiếu hậu trong
| Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Tay nắm cửa trong xe
| Tay nắm cửa trong xe | Mạ Crom |
Cụm đồng hồ
| Loại đồng hồ | Optitron |
| Đèn báo hệ thống Hybrid | Không có |
| Đèn báo chế độ Eco | Có |
| Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
| Chức năng báo vị trí cần số | Có |
| Màn hình hiển thị đa thông tin | 4.2" TFT |
Cửa sổ trời
| Cửa sổ trời | Không có |
Chất liệu bọc ghế
| Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước
| Loại ghế | Loại thể thao |
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
| Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 8 hướng |
| Bộ nhớ vị trí | Không có |
| Chức năng thông gió | Không có |
| Chức năng sưởi | Không có |
Ghế sau
| Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng |
| Hàng ghế thứ ba | Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên |
| Hàng ghế thứ bốn | N/A |
| Hàng ghế thứ năm | N/A |
| Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Rèm che nắng kính sau
| Rèm che nắng kính sau | Chưa có thông tin |
Rèm che nắng kính sau
| Rèm che nắng kính sau | Chưa có thông tin |
Hệ thống điều hòa
| Hệ thống điều hòa | Tự động |
Cửa gió sau
| Cửa gió sau | Có |
Hộp làm mát
| Hộp làm mát | Có |
Hệ thống âm thanh
| Đầu đĩa | Màn hình cảm ứng 8" |
| Số loa | 6 |
| Cổng kết nối AUX | Không có |
| Cổng kết nối USB | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có |
| Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | N/A |
| Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | N/A |
| Kết nối wifi | N/A |
| Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
| Kết nối điện thoại thông minh | Có |
| Kết nối HDMI | N/A |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử
| Phanh tay điện tử | Chưa có thông tin |
Giữ phanh điện tử
| Giữ phanh điện tử | Chưa có thông tin |
Hệ thống dẫn đường
| Hệ thống dẫn đường | Chưa có thông tin |
Hiển thị thông tin trên kính lái
| Hiển thị thông tin trên kính lái | Chưa có thông tin |
Khóa cửa điện
| Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
| Cửa sổ điều chỉnh điện | 1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa |
Cốp điều khiển điện
| Cốp điều khiển điện | Có |
Hệ thống sạc không dây
| Hệ thống sạc không dây | Chưa có thông tin |
Ga tự động
| Ga tự động | Có |
Hệ thống báo động
| Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống an toàn Toyota safety sense
| Cảnh báo tiền va chạm (PSC) | Không có |
| Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Không có |
| Hỗ trợ giữ làn đường | Không có |
| Điều khiển hành trình chủ động | Không có |
| Đèn chiếu xa tự động | Không có |
Hệ thống chống bó cứng phanh
| Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử
| Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo
| Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo
| Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Không có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù
| Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Chưa có thông tin |
Hệ thống thích nghi địa hình
| Hệ thống thích nghi địa hình | Chưa có thông tin |
Đèn báo phanh khẩn cấp
| Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp
| Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Chưa có thông tin |
Camera lùi
| Camera lùi | Có |
Camera 360 độ
| Camera 360 độ | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
| Sau | Có |
| Trước | Không có |
| Góc trước | Có |
| Góc sau | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
| Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
Túi khí
| Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
| Túi khí bên hông phía trước | Có (2) |
| Túi khí rèm | Có (2) |
| Túi khí bên hông phía sau | Không có |
| Túi khí đầu gối người lái | Có (1) |
| Túi khí đầu gối hành khách | Không có |
Khung xe GOA
| Khung xe GOA | Có |
Dây đai an toàn
| Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 7 vị trí |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) | Có |
Cột lái tự đổ
| Cột lái tự đổ | Có |
Khóa an toàn trẻ em
| Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX |
Khóa cửa an toàn
| Khóa cửa an toàn | Có |
